Có 2 kết quả:
蛰虫 zhé chóng ㄓㄜˊ ㄔㄨㄥˊ • 蟄蟲 zhé chóng ㄓㄜˊ ㄔㄨㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
dormant insect
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
dormant insect
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0